TỔNG THỂ XẾP HẠNG CHỈ SỐ CHUYỂN ĐỔI SỐ CẤP TỈNH NĂM 2020
Xếp hạng DTI
Tỉnh, thành phố
Xếp hạng CQS
Xếp hạng KTS
Xếp hạng XHS
1
(0,4874)
TP. Đà Nẵng
1
(0,5346)
1
(0,4155)
1
(0,4964)
2
(0,4097)
Thừa Thiên - Huế
2
(0,5220)
13
(0,3040)
10
(0,3655)
3
(0,4096)
Bắc Ninh
8
(0,4449)
2
(0,3668)
2
(0,4052)
4
(0,3897)
Quảng Ninh
5
(0,4513)
14
(0,3019)
3
(0,3955)
5
(0,3848)
TP. Hồ Chí Minh
9
(0,4446)
6
(0,3136)
7
(0,3764)
6
(0,3761)
Tiền Giang
11
(0,4168)
11
(0,3065)
4
(0,3915)
7
(0,3696)
TP. Cần Thơ
4
(0,4544)
10
(0,3087)
21
(0,3174)
8
(0,3645)
Ninh Bình
19
(0,3915)
4
(0,3161)
6
(0,3770)
9
(0,3631)
Kiên Giang
15
(0,4030)
12
(0,3051)
8
(0,3678)
10
(0,3615)
Bắc Giang
7
(0,4455)
14
(0,3019)
25
(0,3092)
11
(0,3584)
Nam Định
14
(0,4049)
24
(0,2720)
5
(0,3830)
12
(0,3552)
Thái Nguyên
3
(0,4606)
19
(0,2976)
37
(0,2723)
13
(0,3520)
Bình Định
13
(0,4080)
17
(0,2987)
17
(0,3307)
14
(0,3504)
Hải Dương
22
(0,3875)
9
(0,3093)
13
(0,3422)
15
(0,3470)
Thanh Hóa
10
(0,4226)
7
(0,3115)
31
(0,2817)
16
(0,3453)
Lạng Sơn
18
(0,3963)
8
(0,3096)
24
(0,3130)
17
(0,3445)
Hà Nam
6
(0,4491)
40
(0,2345)
23
(0,3150)
18
(0,3359)
Phú Thọ
49
(0,3133)
3
(0,3353)
9
(0,3668)
19
(0,3304)
Gia Lai
17
(0,3980)
33
(0,2407)
18
(0,3300)
20
(0,3298)
Đồng Nai
25
(0,3816)
29
(0,2563)
16
(0,3344)
21
(0,3277)
TP. Hải Phòng
33
(0,3512)
20
(0,2844)
14
(0,3398)
22
(0,3272)
Hà Tĩnh
23
(0,3860)
43
(0,2300)
12
(0,3461)
23
(0,3266)
Lâm Đồng
20
(0,3888)
16
(0,3004)
38
(0,2697)
24
(0,3264)
Quảng Nam
31
(0,3539)
25
(0,2677)
11
(0,3486)
25
(0,3258)
Bình Phước
24
(0,3844)
37
(0,2373)
15
(0,3362)
26
(0,3220)
Hà Giang
30
(0,3548)
23
(0,2727)
19
(0,3276)
27
(0,3217)
Long An
33
(0,3512)
21
(0,2792)
20
(0,3249)
28
(0,3215)
Hậu Giang
26
(0,3731)
18
(0,2985)
35
(0,2756)
29
(0,3211)
An Giang
29
(0,3640)
22
(0,2775)
26
(0,3076)
30
(0,3177)
Đắk Lắk
21
(0,3884)
37
(0,2373)
27
(0,3039)
31
(0,3169)
Bình Dương
28
(0,3679)
5
(0,3153)
43
(0,2507)
32
(0,3133)
Lào Cai
12
(0,4141)
45
(0,2282)
40
(0,2641)
33
(0,3031)
Bến Tre
39
(0,3417)
36
(0,2395)
22
(0,3153)
34
(0,3024)
Trà Vinh
27
(0,3686)
32
(0,2433)
36
(0,2732)
35
(0,3022)
Đồng Tháp
35
(0,3479)
35
(0,2399)
28
(0,3035)
36
(0,2923)
Nghệ An
40
(0,3407)
34
(0,2400)
32
(0,2800)
37
(0,2880)
Bình Thuận
42
(0,3315)
26
(0,2659)
42
(0,2520)
38
(0,2869)
Hòa Bình
16
(0,3989)
46
(0,2281)
60
(0,1963)
39
(0,2865)
Bà Rịa - Vũng Tàu
36
(0,3449)
51
(0,2152)
32
(0,2800)
40
(0,2860)
Yên Bái
47
(0,3195)
39
(0,2346)
29
(0,2928)
41
(0,2845)
Cà Mau
43
(0,3312)
28
(0,2603)
46
(0,2465)
42
(0,2777)
Khánh Hòa
41
(0,3365)
47
(0,2233)
41
(0,2538)
43
(0,2717)
TP. Hà Nội
48
(0,3168)
27
(0,2619)
54
(0,2215)
44
(0,2714)
Tuyên Quang
53
(0,3070)
43
(0,2300)
39
(0,2653)
45
(0,2713)
Điện Biên
46
(0,3209)
41
(0,2311)
48
(0,2455)
46
(0,2686)
Tây Ninh
32
(0,3526)
57
(0,1937)
53
(0,2317)
47
(0,2663)
Quảng Ngãi
44
(0,3286)
31
(0,2514)
59
(0,1983)
48
(0,2635)
Thái Bình
38
(0,3426)
60
(0,1894)
52
(0,2321)
49
(0,2632)
Hưng Yên
61
(0,2598)
30
(0,2541)
34
(0,2768)
50
(0,2627)
Lai Châu
54
(0,3060)
48
(0,2224)
49
(0,2452)
51
(0,2613)
Sơn La
45
(0,3229)
55
(0,2033)
50
(0,2372)
52
(0,2591)
Vĩnh Long
37
(0,3445)
49
(0,2199)
62
(0,1845)
53
(0,2563)
Bạc Liêu
55
(0,2963)
52
(0,2125)
45
(0,2468)
54
(0,2557)
Đắk Nông
60
(0,2620)
50
(0,2196)
30
(0,2833)
55
(0,2547)
Vĩnh Phúc
52
(0,3095)
42
(0,2309)
56
(0,2056)
56
(0,2493)
Quảng Trị
57
(0,2803)
53
(0,2109)
47
(0,2464)
57
(0,2428)
Sóc Trăng
51
(0,3105)
58
(0,1931)
58
(0,2021)
58
(0,2411)
Kon Tum
56
(0,2907)
62
(0,1821)
51
(0,2340)
59
(0,2410)
Bắc Kạn
59
(0,2684)
56
(0,1963)
44
(0,2492)
60
(0,2340)
Quảng Bình
50
(0,3121)
63
(0,1701)
61
(0,1938)
61
(0,2281)
Cao Bằng
58
(0,2702)
61
(0,1867)
55
(0,2133)
62
(0,2151)
Phú Yên
62
(0,2480)
54
(0,2038)
63
(0,1824)
63
(0,2108)
Ninh Thuận
63
(0,2308)
59
(0,1920)
57
(0,2029)